Báo cáo ngành vải không dệt Việt Nam (từ 5/2025 đến 12/2025)

Báo cáo ngành vải không dệt Việt Nam (từ 5/2025 đến 12/2025)

Báo cáo ngành vải không dệt Việt Nam (từ 5/2025 đến 12/2025)

Báo cáo ngành vải không dệt Việt Nam (từ 5/2025 đến 12/2025)

Báo cáo ngành vải không dệt Việt Nam (từ 5/2025 đến 12/2025)
Báo cáo ngành vải không dệt Việt Nam (từ 5/2025 đến 12/2025)

Báo cáo ngành vải không dệt Việt Nam (từ 5/2025 đến 12/2025)

Ngày đăng: 18/06/2025 Lượt xem: 241

1. Sản lượng và công suất toàn ngành

Thông tin công khai về sản lượng vải không dệt riêng lẻ rất hạn chế. Theo báo cáo tổng hợp của Bộ Công Thương, ngành công nghiệp chế biến – chế tạo Việt Nam năm 2022 tăng trưởng mạnh, với tổng giá trị sản xuất tăng ~9% so với cùng kỳ. Ngành dệt may (trong đó có vải không dệt) ghi nhận mức tăng sản xuất khoảng 9,5% và chiếm tới 86% kim ngạch xuất khẩu công nghiệp, dù cũng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm đơn hàng mới, đặc biệt trong các sản phẩm truyền thống như giày dép, dệt may, gỗ nội thất. Về công suất, các nhà máy vải không dệt tại Việt Nam thường nhập thiết bị từ châu Á, năng lực sản xuất chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa và một phần xuất khẩu. Do thiếu số liệu chuyên biệt, chưa có đánh giá chính thức về công suất toàn ngành vải không dệt Việt Nam; ta có thể hiểu ngành này đang vận hành gần hết công suất thiết kế để đáp ứng nhu cầu y tế và công nghiệp. Theo mục tiêu của Chính phủ, tốc độ tăng trưởng toàn ngành công nghiệp duy trì khoảng 8–9% mỗi năm và tỷ trọng công nghiệp chế biến trong GDP dự kiến trên 25%.

2. Xu hướng thị trường

  • Ứng dụng chính: Vải không dệt Việt Nam chủ yếu được sử dụng trong ngành y tế (khẩu trang, đồ bảo hộ y tế, tã, băng gạc, khăn lau khử trùng), vệ sinh cá nhân (tã giấy, khăn ướt) và công nghiệp (vật liệu lọc bụi/khí thải, vải địa kỹ thuật, cách nhiệt, cách âm). Ngoài ra, sản phẩm cũng ứng dụng trong may mặc (lót cổ tay, lót cổ áo) và đóng gói bao bì.

  • Nhu cầu nội địa vs. xuất khẩu: Trong giai đoạn 2020–2022, nhu cầu nội địa tăng đột biến do đại dịch (đặc biệt cho khẩu trang y tế), nhưng sau đó giảm dần khi dịch bệnh được kiểm soát. Hiện thị trường nội địa ổn định trở lại và một phần doanh số vải không dệt phụ thuộc vào xuất khẩu (xuất khẩu khẩu trang, vật liệu lọc sang các thị trường Mỹ, EU, châu Á). Theo Tổng cục Thống kê và Bộ Công Thương, ngành dệt may (bao gồm cả vải không dệt) tiếp tục hướng đến các thị trường Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tuy nhiên, ngành này cũng đang bị cạnh tranh từ Trung Quốc và Ấn Độ do giá thành thấp hơn.

  • Thay đổi tiêu dùng & công nghệ: Xu hướng chung là tăng sử dụng vải không dệt trong các sản phẩm thân thiện môi trường (ví dụ vải không dệt sinh học, có khả năng phân hủy) và vật liệu tái chế. Do người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và an toàn, các sản phẩm y tế chất lượng cao dùng vải không dệt cao cấp (lọc khuẩn tốt, khả năng kháng khuẩn) được chú trọng phát triển. Đồng thời, xu hướng tự động hóa và ứng dụng công nghệ mới (sản xuất không dệt đa chức năng, không sử dụng hoá chất dệt nhuộm) cũng đã và đang được một số doanh nghiệp hướng tới.

3. Xuất nhập khẩu

  • Xuất khẩu: Không có số liệu cụ thể được công bố cho vải không dệt riêng lẻ. Tuy nhiên, vải không dệt thường được tính chung trong nhóm sản phẩm dệt may, và theo Bộ Công Thương thì dệt may Việt Nam tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu tổng thể. Dự báo, các thị trường xuất khẩu chính của vải không dệt Việt Nam là Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, tương ứng với các thị trường may mặc chủ lực. Việt Nam cũng có thể xuất khẩu trực tiếp tấm vải không dệt sang Trung Quốc hay ASEAN để gia công thành khẩu trang, vật tư y tế.

  • Nhập khẩu nguyên liệu: Thành phần chính để sản xuất vải không dệt là sợi tổng hợp (chủ yếu polypropylene, polyester). Do Việt Nam chưa có sản xuất đủ nguyên liệu PP và PET, nên hầu hết các nguyên liệu này được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc và ASEAN. Giá nguyên liệu biến động theo giá dầu thế giới và thị trường hóa dầu Đông Nam Á.

  • Giá trị và khối lượng: Thống kê chung cho thấy xuất nhập khẩu nhóm hàng dệt may (bao gồm vải các loại) đạt hàng chục tỷ USD mỗi năm, nhưng vải không dệt chỉ chiếm một phần nhỏ. Cụ thể, không có số liệu công bố riêng về giá trị, khối lượng vải không dệt xuất nhập khẩu trong giai đoạn này. Theo báo cáo chung, năm 2022 Việt Nam đạt thặng dư thương mại toàn ngành dệt may, nhưng năm 2023 có xu hướng giảm do nhu cầu toàn cầu chững lại (khẩu trang và đơn hàng may mặc giảm).

4. Ứng dụng và dự báo theo lĩnh vực

Vải không dệt Việt Nam được dùng trong nhiều lĩnh vực:

  • Y tế – Sức khỏe: khẩu trang (khẩu trang y tế, N95), đồ bảo hộ (gowns, mũ, ủng), vật tư tiêu hao y tế (băng gạc, miếng đắp, khăn lau y tế) – chiếm tỷ lệ lớn nhất. Dự báo nhu cầu tiếp tục tăng nhẹ khi các nhà máy dần chuyển sang sản xuất vật tư y tế thông thường và vật liệu bảo hộ chống dịch mới.

  • Vệ sinh cá nhân: tã em bé, tã người lớn, khăn ướt, miếng lót vệ sinh. Thị trường nội địa có xu hướng ưa chuộng sản phẩm vải không dệt chất lượng cao để cạnh tranh với hàng ngoại nhập.

  • Công nghiệp – Nông nghiệp: vải địa kỹ thuật (trong xây dựng, thủy lợi), vật liệu lọc (lọc dầu, lọc khí), túi lọc, định hình sản phẩm (giày, mũ), màng cách nhiệt, hấp thụ âm thanh… Ứng dụng này được kỳ vọng tăng trưởng nhờ các dự án xây dựng và lọc nước, lọc không khí.

  • May mặc và bao bì: làm lót áo, cổ áo, mũ, định hình thân áo khoác – đây là ứng dụng truyền thống nhưng ít tăng trưởng. Một số hãng may có xu hướng thay thế vật liệu thông thường bằng vải không dệt để giảm trọng lượng, chi phí. Ngoài ra, vải không dệt còn được dùng để sản xuất túi thân thiện môi trường, bao gói (thay cho nilon) trong ngành bao bì.

  • Dự báo theo lĩnh vực: Theo xu hướng toàn cầu, ngành y tế & vệ sinh sẽ tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn. Tốc độ tăng trưởng mạnh nhất dự kiến trong lĩnh vực lọc công nghiệp và địa kỹ thuật do đầu tư hạ tầng gia tăng. Nhu cầu vải không dệt trong nông nghiệp (che phủ cây trồng, bao thanh long…) được đánh giá là có tiềm năng mới.

5. Giá cả

Giá bán lẻ vải không dệt trong nước có biến động theo giá nguyên liệu đầu vào (hạt nhựa PP/PET) và giá dầu thô. Giai đoạn đầu 2025, giá dầu thế giới giảm nhẹ nên giá sợi tổng hợp cũng tương đối ổn định. Tuy nhiên, vào cuối 2024 và đầu 2025, giá nhựa PP có xu hướng tăng do chi phí vận chuyển và nhu cầu toàn cầu hồi phục, gián tiếp đẩy giá vải không dệt tăng (khoảng vài phần trăm theo khảo sát thị trường trong nước). Giá bán lẻ vải không dệt bán thành phẩm dao động khoảng 10.000–15.000 đồng/m² tùy độ dày và chất lượng. Giá nguyên liệu PP-S (dạng hạt) ở Việt Nam từ 17.000–30.000 đồng/kg (cập nhật đầu 2025). Do không có báo cáo công bố chi tiết, các giá này chỉ mang tính tham khảo theo số liệu gián tiếp từ ngành dệt may.

6. Chính sách nhà nước

Hiện tại, vải không dệt chưa có chính sách hỗ trợ đặc thù riêng trong khung khuyến khích đầu tư của Việt Nam. Tuy nhiên, các chính sách chung cho ngành dệt may cũng gián tiếp tác động đến ngành vải không dệt:

  • Thuế suất: Theo cam kết WTO và các hiệp định FTA (như EVFTA, CPTPP), hầu hết mặt hàng vải (HS 56) được miễn thuế khi nhập khẩu và xuất khẩu giữa Việt Nam với các đối tác. Điều này giúp nguyên liệu đầu vào (sợi tổng hợp) thường chịu mức thuế nhập khẩu ưu đãi (có thể 0%), và sản phẩm xuất khẩu (khẩu trang, vật tư y tế) cũng được giảm thuế ở thị trường xuất khẩu. Ví dụ, Nghị định 116/2022 quy định biểu thuế EVFTA có hiệu lực đã giảm thuế nhập khẩu cho hàng dệt may và vật liệu liên quan.

  • Ưu đãi đầu tư: Các dự án đầu tư mới vào nhà máy dệt may, trong đó có vải không dệt, có thể được hưởng ưu đãi đầu tư (miễn giảm thuế TNDN, thuế nhập khẩu máy móc) theo Luật Đầu tư nếu đáp ứng quy mô và công nghệ cao.

  • Môi trường: Do vải không dệt liên quan đến hóa chất và nhựa, doanh nghiệp phải tuân thủ quy định môi trường (xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn) theo Luật Bảo vệ môi trường 2020. Chưa có quy định riêng về kiểm soát sản phẩm vải không dệt, nhưng các chỉ thị kiểm soát ô nhiễm trong ngành dệt may chung cũng áp dụng cho ngành này (ví dụ tiêu chuẩn về phát thải khí, nước thải từ sản xuất sợi tổng hợp).

  • Hỗ trợ khác: Chính phủ không có chương trình hỗ trợ trực tiếp cho ngành vải không dệt, nhưng các chính sách thúc đẩy hội nhập (FTA, đào tạo tay nghề dệt may, xúc tiến thương mại) cũng gián tiếp hỗ trợ ngành.

7. Vai trò của Công ty Vải Không Dệt An Phong

Đóng góp đối với xu hướng ngành: An Phong cùng các doanh nghiệp tư nhân nhỏ khác góp phần đáp ứng nhu cầu vải không dệt nội địa, nhất là mảng y tế và đồ bảo hộ. Trong xu hướng tái cấu trúc ngành dệt may (ưu tiên sản phẩm giá trị gia tăng cao, thân thiện môi trường), các nhà máy như An Phong đang đóng vai trò thử nghiệm công nghệ mới (như ép siêu âm không hóa chất). Tuy chưa có báo cáo cụ thể, nhưng đóng góp của An Phong là tạo ra nguồn cung thay thế nhập khẩu phần nào và nâng cao nhận thức sử dụng vải không dệt trong nước. Cùng với Chính sách thu hút FDI ngành dệt may, vai trò của các công ty như An Phong có thể tăng lên nếu họ liên kết được với chuỗi cung ứng toàn cầu hoặc giành được hợp đồng lớn về vật tư y tế/bảo hộ.

Để đặt hàng, quý khách có thể đặt mua ngay trên website anphongnon-woven.com hoặc liên hệ đến hotline 07 9595 9696 để được chúng tôi hỗ trợ nhanh nhất nhé.

 

CÔNG TY TNHH VẢI KHÔNG DỆT KỸ THUẬT CAO AN PHONG

Mã số thuế: 1101954452

Địa chỉ: Xưởng 16, Lô số 15-17-19 Đường số 5, KCN Tân Đức , Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh

Điện thoại: 07 9595 9696

Email: info@anphongnon-woven.com

Website: http://anphongnon-woven.com

Zalo